Kho hàng là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng và sản xuất, đặc biệt là trong thời đại công nghiệp hóa hiện nay. Trong quá trình quản lý kho hàng, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ tiếng Anh thông dụng là cực kỳ quan trọng để tránh sự nhầm lẫn và đảm bảo hoạt động kho hàng được thực hiện hiệu quả, tăng năng suất và giảm thiểu sai sót.
Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập kinh tế thế giới và các doanh nghiệp phải mở rộng các hoạt động giao thương quốc tế thì việc thường xuyên giao tiếp với đối tác nước ngoài là điều không thể tránh khỏi. Để hoạt động giao thương quốc tế diễn ra hiệu quả đòi hỏi bạn phải hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực đó.
Bạn băn khoăn không biết kệ kho hàng tiếng anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất liên quan đến lĩnh vực kho hàng và hệ thống kệ lưu trữ.
Thuật ngữ tiếng anh thông dụng trong kho hàng
1. Từ vựng về kho hàng - Warehouse
Warehouse: nhà kho, nơi chứa hàng hóa.
Goods: hàng hóa
Merchandise: hàng hóa
Forklit: xe nâng hàng
Trucks: xe tải
Aisle: Lối đi trong kho
Storage: lưu trữ
Stock: tồn kho
Stock keeper: thủ kho
Inventory: Hàng tồn kho
Logistics: Vận chuyển, hậu cần
FWG (Finished Goods Warehouse): Kho thành phẩm
DET (detention): phí lưu kho container phải đóng cho hãng tàu khi sử dụng quá thời gian quy định cho phép tại cảng hoặc kho bãi.
DEM (demurrage): phí lưu bãi, đây là chi phí phát sinh khi hàng hóa và tàu được giữ lại quá thời gian quy định tại cảng, do không thể thực hiện thao tác xếp dỡ hoặc vận chuyển hàng hóa đúng hạn.
C/O (Certificate of origin): giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
C/I (Certificate of Inspection): Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa
FIFO (First in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập trước xuất trước"
LIFO (Last in, first out): Phương pháp xuất hàng theo nguyên tắc "nhập sau xuất trước"
SKU (Stock Keeping Unit): Đơn vị quản lý hàng hóa trong kho
2. Từ vựng về hoạt động sản xuất - Production activities
Production: sản xuất, sản phẩm, sản lượng
Production line: dây chuyền sản xuất
Productivity effect: hiệu suất sản xuất
Productivity wage: lương theo năng suất
Manufacture: chế tạo, sản xuất
Certificate of manufacture: giấy chứng nhận sản xuất
Manufacturing capacity: năng lực sản xuất
Manufacturing cycle: chu kỳ sản xuất
Manufacturing enterprise: xí nghiệp sản xuất
Manufacturing cost: chi phí sản xuất
Manufacturing budget: ngân sách sản xuất
"Viet Mechanical is the leading warehouse racking manufacturer in Vietnam"
Contract: hợp đồng
Order: đơn hàng
Material: nguyên vật liệu
Maintenance cost: chi phí bảo dưỡng
Warranty cost: chi phí bảo hành
Factory: nhà máy, xưởng sản xuất
Factory price: giá xuất xưởng
Factory manager: giám đốc nhà máy
3. Từ vựng về hoạt động quản lí kho hàng - Warehouse management
Warehouse Management System (WMS): Hệ thống quản lý kho hàng được sử dụng để giám sát, quản lý và điều hành các hoạt động trong kho hàng. WMS giúp tăng cường hiệu quả hoạt động và giảm thiểu lỗi trong quá trình quản lý kho hàng.
Warehouse Management System - Hệ thống quản lý kho hàng
Inventory management: Quản lý tồn kho
Inventory control: kiểm soát hàng tồn kho
Inventory Report: Báo cáo về lượng tồn kho.
Inventory records: biên bản kiểm kê hàng tồn kho
Pack: đóng gói (hàng hóa)
Packing List: Phiếu đóng gói hàng hóa
Consolidation: việc gom hàng
Stevedoring: việc bốc dỡ hàng
Stock take: kiểm kê
Expired Date: Ngày hết hạn.
Export-import: xuất nhập khẩu
Acceptance quality level: tiêu chuẩn nghiệm thu chất lượng
Quality assurance: sự đảm bảo chất lượng
Quality standards: tiêu chuẩn chất lượng
Quality control: kiểm soát, kiểm tra, quản lý chất lượng
Quality control department: phòng kiểm tra chất lượng
Storage system: Hệ thống lưu trữ
4. Từ vựng về các loại kệ chứa hàng - Storage racks
Shelf: Kệ để hàng hóa nhẹ
Rack: Giá đỡ, giá kệ
Pallet rack: Kệ pallet
Selective rack: Loại kệ chứa hàng được thiết kế nhiều tầng pallet để hàng hóa với tải trọng nặng.
Cantilever rack: Kệ tay đỡ
Mezzanine rack: Kệ để hàng hóa kết hợp sàn
Drive-in & Drive-Through Racks: Kệ chứa pallet hàng đồng nhất sản phẩm, tiết diện tích kho dành cho lối đi. Drive In có một lối vào và lối ra phù hợp với quy trình LIFO (Last In First Out), Drive-Through có thể ra vào ở cả hai phía của kệ phù hợp với quy trình FIFO (First In First Out)
Radio shuttle: Kệ bán tự động sử dụng robot để đưa pallet chứa hàng vào bên trong kệ
(Ấn vào hình để tìm hiểu các loại kệ thông dụng hiện nay)
Tìm hiểu tất tần tật các loại kệ kho hàng phổ biến hiện nay chi tiết nhất
Cold storage racking: kệ kho lạnh
Push-back rack: Kệ đẩy ngược
Mold rack: Kệ khuôn
Gravity flow rack: Giá đỡ dòng trọng lực
Carton flow rack: Kệ con lăn trượt thùng carton
Automated storage and retrieval system (AS/RS): Hệ thống lưu trữ và lấy hàng tự động.
Wire mesh decking: Kệ lưới
Medium duty rack: Kệ trung tải
Ngoài ra đối với các chi tiết kệ, có các từ thông dụng chỉ ra các thành phần chủ yếu của kệ như:
Beam: Rào chắn
Upright: Chân kệ
Cross beam: Thanh ngang kết nối chân kệ
Bracing: Thanh chống, thanh liên kết
Load capacity: Khả năng chịu tải
Material handling: Xử lý vật liệu
Trên đây là tất cả những chia sẻ về những thuật ngữ tiếng anh thông dụng được sử dụng trong lĩnh vực kho hàng và hệ thống kệ lưu trữ. Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu và sử dụng kệ chứa hàng. Nếu có bất kì thắc mắc nào cần tư vấn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi
KỆ LẮP RÁP | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VIỆT
Địa chỉ: 8 Đường số 20, P11, Q6, TP.HCM.
Hotline: 0909 962 620 - 0909 205 503
Viết bình luận